- Trang chủ /
- Chọn size quần áo người lớn
Chọn size quần áo người lớn
ÁO THUN KHÔNG CỔ
SIZE US | NGỰC | CỔ | TAY ÁO | CHIỀU DÀI ÁO |
XS | 99.1 | 15.2 | 38.1 | 67.9 |
SM | 104.1 | 15.2 | 40.6 | 70.5 |
M | 109.2 | 17.8 | 43.2 | 73.0 |
L | 116.8 | 17.8 | 45.7 | 75.6 |
XL | 124.5 | 17.8 | 48.3 | 78.1 |
XXL | 132.1 | 20.3 | 50.8 | 80.6 |
XXXL | 134.6 | 20.3 | 53.3 | 83.2 |
ÁO SƠ MI
SIZE US | NGỰC | CỔ | TAY ÁO | CHIỀU DÀI ÁO |
XS | 101.6 | 11.4 | 83.8 | 69.9 |
SM | 106.7 | 12.7 | 84.4 | 74.9 |
M | 111.8 | 14 | 88.9 | 77.5 |
L | 119.4 | 15.2 | 91.4 | 80 |
XL | 127 | 16.5 | 94 | 82.6 |
XXL | 134.6 | 17.8 | 96.5 | 85.1 |
XXXL | 142.2 | 19.1 | 99.1 | 87.6 |
ÁO KHOÁC CÓ MŨ
SIZE US | NGỰC | CỔ | TAY ÁO | CHIỀU DÀI ÁO | CHIỀU DÀI MŨ TRÙM |
SM | 106.7 | 17.8 | 85.1 | 69.9 | 36.2 |
M | 111.8 | 18.4 | 87.6 | 71.1 | 36.8 |
L | 119.4 | 19.1 | 90.2 | 73.7 | 37.5 |
XL | 127 | 19.7 | 92.7 | 76.2 | 38.1 |
XXL | 134.6 | 20.3 | 94.6 | 78.7 | 38.7 |
XXXL | 142.2 | 21 | 96.5 | 81.3 | 39.4 |
QUẦN DÀI LƯNG
SIZE US | EO | CHIỀU DÀI ỐNG QUẦN ( Tính từ đáy) | HÔNG |
SM | 76.2 | 76.2 | 101.6 |
M | 81.3 | 76.2 | 106.7 |
L | 86.4 | 76.2 | 111.8 |
XL | 91.4 | 78.7 | 116.8 |
XXL | 99.1 | 78.7 | 124.5 |
XXXL | 106.7 | 78.7 | 132.1 |
QUẦN DÀI LƯNG
SIZE US | EO | CHIỀU DÀI ỐNG QUẦN ( Tính từ đáy) | HÔNG |
30 | 82.6 | 81.3 | 102.9 |
32 | 87.6 | 81.3 | 108 |
34 | 92.7 | 83.8 | 113 |
36 | 97.8 | 83.8 | 118.1 |
38 | 102.9 | 86.4 | 125.7 |
40 | 108 | 86.4 | 128.3 |
42 | 111.8 | 86.4 | 133.4 |
Hướng dẫn cách đo:
* Vòng mông: đo quanh mông nơi có kích thước lớn nhất
* Vòng eo: đo quanh eo, nơi có kích thước nhỏ nhất, trên rốn 5cm
* Vòng bụng: đo phần dưới eo 10cm
* Chiều dài quần: đo từ phần đáy quần tới mắt cá chân.
Lưu ý:
* Đo chính xác các số đo ở trên cơ thể
*Nếu số đo của bạn ở giữa 2 size thì:
>> Đối với loại quần dáng ôm, bạn nên chọn size nhỏ hơn
>> Đối với loại quần dáng suôn, bạn nên chọn size lớn hơn